Có 2 kết quả:
具尔 jù ěr ㄐㄩˋ ㄦˇ • 具爾 jù ěr ㄐㄩˋ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brother
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brother
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0